Từ vựng |
Phiên âm |
|
|
Từ loại |
Nghĩa của từ |
Plane |
/pleɪn/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Máy bay |
Paint |
/peɪnt/ |
|
 |
Động từ (v) |
Sơn, vẽ |
Prince |
/prɪns/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Hoàng tử |
Princess |
/ˌprɪnˈses/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Công chúa |
Picture |
/ˈpɪktʃə(r)/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Bức tranh |
Paper |
/ˈpeɪpə(r)/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Giấy tờ |
Pony |
/ˈpəʊni/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Con ngựa con |
Parrot |
/ˈpærət/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Con ngựa con |
Pig |
/pɪɡ/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Con lợn |
Pen |
/pen/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Bút bi |
Pie |
/paɪ/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Bánh nướng |
Pumpkin |
/ˈpʌmpkɪn/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Bí ngô |
Pan |
/pæn/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Cái chảo |
Pet |
/pet/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Thú cưng |