Van |
/væn/ |
 |
|
Danh từ (n) |
Xe tải, xe hành lý |
Violin |
/ˌvaɪəˈlɪn/ |
 |
|
Danh từ (n) |
Đàn viôlông |
Violet |
/ˈvaɪələt/ |
 |
|
Danh từ (n) |
Cây hoa tím |
Vase |
BrE /vɑːz/ ; NAmE /veɪs/ |
 |
|
Danh từ (n) |
Bình, lọ |
Volcano |
/vɒlˈkeɪnəʊ/ |
 |
|
Danh từ (n) |
Núi lửa |
Pretty |
/ˈprɪti/ |
 |
|
Tính từ (a) |
Xinh đẹp, xinh |