Từ vựng |
Phiên âm |
|
Từ loại |
|
Nghĩa của từ |
Well |
/wel/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Cái giếng (nước, dầu…) |
Window |
/ˈwɪndəʊ/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Cửa sổ |
Watermelon |
/ˈwɔːtəmelən/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Dưa hấu |
Watch |
/wɒtʃ/ |
|
Danh từ (n)
Động từ (v) |
 |
Đồng hồ đeo tay
Xem, quan sát |
Where |
/weə(r)/ |
|
Phó từ (adv) |
 |
Ở đâu |
Walrus |
/ˈwɔːlrəs/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Con moóc |
Wasp |
/wɒsp/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Con ong bắp cày |
Walk |
/wɔːk/ |
|
Động từ (v) |
 |
Đi bộ |
Welcome |
/ˈwelkəm/ |
|
Động từ (v) |
 |
Hoan nghênh |
Week |
/wiːk/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Tuần lễ |
Wind |
/wɪnd/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Gió |
Word |
/wɜːd/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Từ |
Winter |
/ˈwɪntə(r)/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Mùa đông |
Wedding |
/ˈwedɪŋ/ |
|
Danh từ (n) |
 |
Đám cưới |