Từ vựng |
Phiên âm |
|
|
Từ loại |
Nghĩa của từ |
Team |
/tiːm/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Đội |
Jacket |
/ˈʤækɪt/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Áo khoác |
Trainers |
/ˈtreɪnəz/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Giày thể thao |
Trophy |
/ˈtrəʊfi/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Chiếc cúp |
Player |
/ˈpleɪə/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Người chơi |
Kick |
/kɪk/ |
|
 |
Động từ (v) |
Đá |
Score a goal |
/skɔːr/ /ə/ /gəʊl/ |
|
 |
Động từ (v) |
Ghi bàn |
Racket |
/ˈrækɪt/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Cây vợt |
Rucksack |
/ˈrʊksæk/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Cái ba lô |
Win |
/wɪn/ |
|
 |
Động từ (v) |
Thắng lợi |
Bounce |
/baʊns/ |
|
 |
Động từ (v) |
Đập bóng |
Invent |
/ɪnˈvɛnt/ |
|
 |
Động từ (v) |
Phát minh |
Balcony |
/ˈbælkəni/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Ban công |
Court |
/kɔːt/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Sân bóng rổ |
Point |
/pɔɪnt/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Điểm |
Throw |
/θrəʊ/ |
|
 |
Động từ (v) |
Ném |
Ladder |
/ˈlædə/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Cái thang |
Hole |
/həʊl/ |
|
 |
Danh từ (n) |
Lỗ |